Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan ngại

Academic
Friendly

Từ "quan ngại" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy lo lắng, bận tâm hoặc không yên tâm về một vấn đề nào đó, đặc biệt khi vấn đề đó có thể gây khó khăn hoặc trở ngại.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "Quan" có thể hiểu "nhìn" hoặc "thấy", còn "ngại" có nghĩa là "sợ" hoặc "lo lắng". Khi ghép lại, "quan ngại" mang ý nghĩa là "nhìn thấy cảm thấy lo lắng".
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong các tình huống người nói muốn diễn đạt sự lo lắng về một vấn đề cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi quan ngại về tình hình sức khỏe của bạn."

    • (Ở đây, người nói thể hiện sự lo lắng về sức khỏe của người khác.)
  2. Câu phức tạp hơn: "Chúng ta cần quan ngại về biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta."

    • (Trong câu này, "quan ngại" được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề môi trường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sau khi xem báo cáo, tôi càng quan ngại hơn về tình hình kinh tế toàn cầu."
    • (Câu này thể hiện rằng việc đọc báo cáo đã làm tăng mức độ lo lắng của người nói.)
Biến thể của từ:
  • "Quan ngại" thường không nhiều biến thể khác, nhưng có thể được sử dụng trong các hình thức khác nhau như "quan ngại về" hoặc " sự quan ngại".
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Lo lắng", "bận tâm", "ngại ngùng".
  • Từ gần giống: "Đáng lo", "sợ hãi" (nhưng sắc thái nghĩa khác).
Lưu ý:
  • "Quan ngại" thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể sử dụng từ "lo" hoặc "bận tâm" thay thế.
  1. Thấy bận lòng khó khăn trở ngại: Không quan ngại đường đất xa xôi hiểm trở.

Similar Spellings

Words Containing "quan ngại"

Comments and discussion on the word "quan ngại"